TT
|
Tên phương tiện đo
|
Biện pháp kiểm soát về đo lường
|
Chu kỳ kiểm định
|
Phê duyệt mẫu
|
Kiểm định
|
Ban đầu
|
Định kỳ
|
Sau sửa chữa
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
1
|
Phương tiện đo độ dài: |
|
|
|
|
|
– Thước cuộn |
–
|
x
|
–
|
–
|
–
|
– Phương tiện đo khoảng cách quang điện |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
– Phương tiện đo độ sâu đáy nước |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
– Phương tiện đo độ sâu công trình ngầm |
–
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
2
|
Taximet |
x
|
x
|
x
|
x
|
18 tháng
|
3
|
Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông |
x
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
4
|
Phương tiện đo thủy chuẩn |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
5
|
Toàn đạc điện tử |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
6
|
Cân phân tích |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
7
|
Cân kỹ thuật |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
8
|
Cân thông dụng: |
|
|
|
|
|
– Cân đồng hồ lò xo |
x
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
– Cân bàn; cân đĩa; cân treo dọc thép-lá đề |
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
9
|
Cân treo móc cẩu |
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
10
|
Cân ô tô |
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
11
|
Cân ô tô chuyên dùng kiểm tra tải trọng xe cơ giới |
x
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
12
|
Cân tàu hỏa tĩnh |
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
13
|
Cân tàu hỏa động |
x
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
14
|
Cân băng tải |
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
15
|
Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới |
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
16
|
Quả cân: |
|
|
|
|
|
– Quả cân cấp chính xác E2 |
–
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
– Quả cân cấp chính xác đến F1 |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
17
|
Phương tiện thử độ bền kéo nén |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
18
|
Phương tiện đo mô men lực |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
19
|
Cột đo xăng dầu |
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
20
|
Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng |
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
21
|
Đồng hồ đo nước: |
|
|
|
|
|
– Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí |
x
|
x
|
x
|
x
|
60 tháng
|
– Đồng hồ đo nước lạnh có cơ cấu điện tử |
x
|
x
|
x
|
x
|
36 tháng
|
22
|
Đồng hồ đo xăng dầu |
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
23
|
Đồng hồ đo khí: |
|
|
|
|
|
– Đồng hồ đo khí dầu mỏ hóa lỏng |
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
– Đồng hồ đo khí công nghiệp |
x
|
x
|
x
|
x
|
36 tháng
|
– Đồng hồ đo khí dân dụng: |
x
|
x
|
x
|
x
|
|
+ Qmax < 16 m3/h |
x
|
x
|
x
|
x
|
60 tháng
|
+ Qmax ≥ 16 m3/h |
x
|
x
|
x
|
x
|
36 tháng
|
24
|
Phương tiện đo dung tích thông dụng |
–
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
25
|
Pipet |
–
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
26
|
Bể đong cố định |
–
|
x
|
x
|
x
|
60 tháng
|
27
|
Xi téc:
– Xi téc ô tô
– Xi téc đường sắt |
–
–
|
x
x
|
x
x
|
x
x
|
12 tháng
60 tháng
|
28
|
Phương tiện đo mức xăng dầu tự động |
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
29
|
Phương tiện đo vận tốc dòng chảy của nước |
–
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
30
|
Phương tiện đo vận tốc gió |
–
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
31
|
Áp kế: áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
32
|
Huyết áp kế gồm: huyết áp kế thủy ngân; huyết áp kế lò xo; huyết áp kế điện tử |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
33
|
Nhiệt kế: nhiệt kế thủy tinh- chất lỏng; nhiệt kế thủy tinh-rượu có cơ cấu cực tiểu; nhiệt kế thủy tinh-thủy ngân có cơ cấu cực đại |
–
|
x
|
x
|
–
|
24 tháng
|
34
|
Nhiệt kế y học: |
|
|
|
|
|
– Nhiệt kế y học thủy tinh- thuỷ ngân có cơ cấu cực đại |
–
|
x
|
–
|
–
|
–
|
– Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại |
–
|
x
|
x
|
–
|
06 tháng
|
– Nhiệt kế y học điện tử bức xạ hồng ngoại |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
35
|
Phương tiện đo độ ẩm hạt nông sản |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
36
|
Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm không khí |
–
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
37
|
Tỷ trọng kế |
–
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
38
|
Phương tiện đo hàm lượng bụi: |
|
|
|
|
|
– Phương tiện đo hàm lượng bụi trong khí thải |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
– Phương tiện đo hàm lượng bụi trong không khí |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
39
|
Phương tiện đo nồng độ cồn trong hơi thở |
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
40
|
Phương tiện đo nồng độ các khí: |
|
|
|
|
|
– Phương tiện đo nồng độ các khí trong khí thải |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
– Phương tiện đo nồng độ các khí trong không khí |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
41
|
Phương tiện đo các thông số của nước: |
|
|
|
|
|
– Phương tiện đo các thông số của nước trong nước mặt |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
– Phương tiện đo các thông số của nước trong nước thải |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
42
|
Phương tiện đo độ ẩm muối |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
43
|
Công tơ điện: |
|
|
|
|
|
– Công tơ điện xoay chiều 1 pha kiểu điện tử |
x
|
x
|
x
|
x
|
72 tháng
|
– Công tơ điện xoay chiều 3 pha kiểu cảm ứng |
x
|
x
|
x
|
x
|
48 tháng
|
– Công tơ điện xoay chiều 3 pha kiểu điện tử |
x
|
x
|
x
|
x
|
36 tháng
|
44
|
Biến dòng đo lường |
x
|
x
|
x
|
x
|
60 tháng
|
45
|
Biến áp đo lường |
x
|
x
|
x
|
x
|
60 tháng
|
46
|
Phương tiện đo điện trở cách điện |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
47
|
Phương tiện đo điện trở tiếp đất |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
48
|
Phương tiện đo điện trở kíp mìn |
–
|
x
|
x
|
x
|
6 tháng
|
49
|
Phương tiện đo cường độ điện trường |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
50
|
Phương tiện đo điện tim |
–
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
51
|
Phương tiện đo điện não |
–
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
52
|
Phương tiện đo độ ồn |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
53
|
Phương tiện đo rung động |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
54
|
Phương tiện đo độ rọi |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
55
|
Phương tiện đo độ chói |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
56
|
Phương tiện đo năng lượng tử ngoại |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
57
|
Phương tiện đo quang phổ: |
|
|
|
|
|
– Phương tiện đo quang phổ hấp thụ nguyên tử |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
– Phương tiện đo quang phổ tử ngoại – khả kiến |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
58
|
Phương tiện đo công suất laser |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
59
|
Phương tiện đo tiêu cự kính mắt |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
60
|
Phương tiện đo độ khúc xạ mắt |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
61
|
Thấu kính đo thị lực |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
62
|
Phương tiện đo độ phân cực xác định hàm lượng đường (độ Pol) |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
63
|
Phương tiện đo độ khúc xạ xác định hàm lượng đường (độ Brix) |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
64
|
Phương tiện đo lượng mưa |
–
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
65
|
Phương tiện đo mực nước |
–
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
66
|
Phương tiện đo tự động liên tục các thông số khí tượng thủy văn |
–
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
67
|
Phương tiện đo kinh vĩ |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
68
|
Phương tiện đo định vị bằng vệ tinh |
–
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
69
|
Thiết bị đo điện năng sạc pin xe điện: |
|
|
|
|
|
– Thiết bị đo điện năng xoay chiều sạc pin xe đạp điện, xe máy điện |
x
|
x
|
x
|
x
|
60 tháng
|
– Thiết bị đo điện năng xoay chiều sạc pin xe ô tô điện |
x
|
x
|
x
|
x
|
36 tháng
|
– Thiết bị đo điện năng một chiều sạc pin xe ô tô điện |
x
|
x
|
x
|
x
|
36 tháng
|